TÊN HÀNG
|
| QUY CÁCH | XUẤT XỨ |
I. CÁC LOẠI NHỰA |
|
|
|
1. Alkyd resin |
|
|
|
a. Short oil |
- Eterkyd 3755 – X – 80 |
| 200 KG/DR | Indonesia |
- Alkyd resin CR 1423 – 70 |
| 200 KG/DR | Indonesia |
- Everkyd 3304 – X – 70 |
| 200 KG/DR | Đài Loan |
|
|
|
|
2. Acrylic resin |
- Eterac 7302 – 1 – XC – 60 |
| 200 KG/DR | Đài Loan |
- Eterac 7303 – X – 63 |
| 200 KG/DR | Đài Loan |
- Eterac 7322 – 2 – SX – 60 |
| 200 KG/DR | Đài Loan |
|
|
|
|
|
3. Các loại nhựa khác |
|
|
|
|
- Epoxy D.E.R 671 |
| 25 KG/Bao | Hàn Quốc (Dow) |
- Epoxy D.E.R 671 – X75 |
| 220 KG/DR | Hàn Quốc (Dow) |
- Epoxy D.E.R 331 |
| 240 KG/DR | Hàn Quốc (Dow) |
- Maleic Resin 900, 920 |
| 25 KG/Bao | Trung Quốc, Đài Loan |
- Petro Resin SK120H, 120B |
| 25 KG/Bao | Đài Loan |
- Petro Resin C9, 10 color |
| 25 KG/Bao | Trung Quốc |
- Nitrocellulose 1/4S, 1/2S, 5S,20S |
| 20 KG/Bao | Trung Quốc |
- Nitrocellulose 40S, 60S, 120S |
| 20 KG/Bao | Trung Quốc |
- Nitrocellulose RS1/16,1/8,1/4,1/2 |
| 120 KG/DR | Thái Lan |
- Nitrocellulose RS5, 20, 40, 120,1000 |
| 100 KG/DR | Thái Lan |
- Nitrocellulose SS 1/8, 1/4 |
| 120 KG/DR | Thái Lan |
|
|
|
|
II. CÁC LOẠI DUNG MÔI |
1. Acetone |
| 160 KG/DR | Đài Loan |
2. Iso – Butanol |
| 160,167 KG/DR | Đức, Malaysia (Optimal) |
3. N – Butanol |
| 165,167KG/DR | Đức, Malaysia, Nam Phi. |
4. Butyl Acetate (Dầu chuối) |
| 180 KG/DR | Malaysia |
5. Butyl Carbitol |
| 200 KG/DR | Malaysia, Dow |
6. Butyl Cellosolve (chống mốc) |
| 188 KG/DR | Malaysia (Optimal) |
7. Butyl Glycol |
| 185 KG/DR | Đức (BASF), Mỹ, Hà Lan |
8. Cellosolve Acetate(Chống mốc) |
| 195, 200 KG/DR | Ấn Độ, Mỹ |
9. Cyclohexanone (Dầu ông già) |
| 190 KG/DR | Đài Loan |
10. Diethanolamine (D.E.A) |
| 228 KG/DR | Malaysia |
11. Diethylene Glycol (D.E.G) |
| 225, 235 KG/DR | Ả rập , Đài Loan, Malaysia |
12. Dimethylfomamide (D.M.F) |
| 190 KG/DR | Trung Quốc, BASF |
13. Dowanol PMA |
| 200 KG/DR | Trung Quốc |
14. Dipropylene Glycol (D.P.G) |
| 215 KG/DR | Dow, Shell, Đức (BASF) |
15. Ethyl Acetate |
| 180 KG/DR | Trung Quốc, Singapore |
16. Ethyl Cellosolve |
| 190, 195 KG/DR | Mỹ, Ấn Độ |
17. Ethanol 96,98o |
| 168 KG/DR | Việt Nam |
18. Isophorone |
| 190 KG/DR | Đức (Degussa) |
19. Isopropyl Alcohol (I.P.A) |
| 163 KG/DR | Singapore, Nam Phi |
20. Isopropyl Alcohol (I.P.A) |
| 160 KG/DR | Shell, Hàn Quốc |
21. Methanol |
| 163 KG/DR | Malaysia, Indo, Trung Quốc |
22. Methyl Ethyl Ketone (M.E.K) |
| 165 KG/DR | Singapore, Đài Loan |
23. M.I.B.K |
| 165 KG/DR | Singapore, Mỹ, Nhật |
24. Methylene Chloride (M.C) |
| 270 KG/DR | Mỹ (Dow), Hàn Quốc |
25. Mono Ethanol Amine (M.E.A) |
| 210 KG/DR | Malaysia, Đức (BASF) |
26. Mono Ethylene Glycol (M.E.G) |
| 225, 235 KG/DR | Ả rập, Malaysia |
27. Polyethylene glycol(P.E.G 400) |
| 225 KG/DR | Indonesia |
28. Polyethylene glycol (P.E.G 600) |
| 225 KG/DR | Indonesia |
29. Propylene Glycol (P.G) IND |
| 215 KG/DR | Mỹ, Brazil (Dow) |
30. Propylene Glycol (PG) USP/EP |
| 215 KG/DR | Mỹ, Brazil (Dow) |
31. Caradol 5602/Voranol 3010 (P.P.G) |
| 210 KG/DR | Shell, Dow, Singapore |
32. Lupranate T- 80 (T.D.I) |
| 250 KG/DR | Hàn Quốc, Đức (BASF) |
33. Shellsol 3040 |
| 155 KG/DR | Shell |
34. Shellsol 60/145 |
| 139 KG/DR | Shell |
35. Shellsol A100 |
| 175 KG/DR | Shell |
36. Pegasol R100 |
| 179 KG/DR | Mobil |
37. Toluene |
| 173,179 KG/DR | Shell, Thái Lan, Singapore |
38. Triethanolamine’99 (TEA’99) |
| 232 KG/DR | Malaysia (Optimal) |
39. Triethanolamine pure |
| 230 KG/DR | Đức (BASF) |
40. Xylene |
| 173,179KG/DR | Shell, Hàn Quốc |
41. N – Hexane |
| 137, 139 KG/DR | Mobil, Singapore |
42. N - Propyl Acetate |
| 160 KG/DR | Đài Loan, Mỹ (Dow) |
43. Tergitol NP 4 – NP10 surfactant |
| 210 Kg/DR | Indonesia, Malaysia (Optimal) |
|
|
|
|
IV. CÁC LOẠI ĐÓNG RẮN |
1. Epikure 3125 (Đóng rắn Epoxy) |
| 190.6 KG/DR | Mỹ |
2. Aradur 125 -1 |
| 180 KG/DR | Ấn Độ |
3. Versamide 125 |
| 190.51KG/DR | Mỹ |
4. Triethylenetetramine (TETA) |
| 199.6 KG/DR | Dow |
5. Polyamide |
| 5 KG/Can | Trung Quốc |
6. Polyurethane 530 – 75 (Đóng rắn PU) |
| 16 KG/T | Đài Loan |
|
|
|
|
|
V. PHỤ GIA CHO SƠN |
SAK ZS-PLB (chất chống lắng |
| 25 KG/Bao | Singapore |
SAK ZS – P (nt) |
| 25 KG/Bao | Singapore |
Rhodoline 34M (Chất làm mờ) |
| 10 KG/Bao | Hàn Quốc |
Syloid C906 (nt) |
| 15 KG/Bao | Malaysia |
DOP (Platinol AH) (Chất hóa dẻo) |
| 200 KG/DR | BASF |
DOTP (chất hóa dẻo) |
| 200 KG/DR | Hàn Quốc |
D.B.P (Platinol C) (Chất hóa dẻo) |
| 210 KG/DR | BASF |
13. C.F 16 (Chống tạo bột) |
| 180 KG/DR | Anh |
14. Luwax A Powder |
| 25 KG/Bao | Đức |
15. Cereclor S 52 (Parafin Chlor hóa) |
| 260 KG/DR | Pháp, Anh |
|
|
|
|
|
VI. CHẤT TRỢ NGHIỀN XI MĂNG |
1. C.B.A (Cellulose Basic Amine) |
| 250 KG/DR | Thái Lan |
2. D.E.G (Diethylene Glycol) |
| 225, 235 KG/DR | Ả rập, Đài Loan, Malaysia |
3. T.E.A’99 (Triethanolamine’99) |
| 232 KG/DR | Malaysia (Optimal) |
4. TIPA (Tri isopropanolamine) |
| 200 KG/DR | Trung Quốc |
|
VII. HÓA CHẤT NGÀNH SỢI |
1. Synalox 50 – 30B |
| 213KG/DR | Malaysia |
2. Polyethylene glycol 400, 600 (P.E.G 400, 600) |
| 225KG/DR | Indonesia |
|
|
|
|
VIII. CHẤT TẢI LẠNH |
1. Propylene Glycol (PG) IND |
| 215 KG/DR | Mỹ (Dow) |
2. Propylene Glycol (PG) USP/EP |
| 215 KG/DR | Mỹ (Dow) |
3. Monoethylene Glycol (M.E.G) |
| 225, 235 KG/DR | Ả rập, Malaysia ,indonesia |
|
|
|
|
|
VIII. CÁC LOẠI HÓA CHẤT KHÁC |
Caustic Soda flake 98%(Xút vẩy) |
| 25 KG/Bao | Thái Lan, Trung Quốc |
Calcium Hypochloride 65% |
| 15 KG/T | Indonesia |
Chloroform |
| 300 KG/DR | Anh |
Formalin 37% |
| 220 KG/DR | Đài Loan |
Methylene Chloride (M.C) |
| 270 KG/DR | Mỹ (Dow) |
Phenol |
| 200 KG/DR | Hàn Quốc , Nam Phi |
Sodium Benzoate BP 98 |
| 25 KG/Bao | Trung Quốc |
Triklone N (Trichloroethylene) |
| 296, 300 KG/DR | Anh, Nhật |
Caustic potassium (KOH) |
| 25KG/Bao | Ấn Độ |
Sulphur (lưu huỳnh) miếng, hạt |
| 50, 1.000 Kg/Bao | Nga, Hàn Quốc |
Acid phosphoric TP, CN |
| 35 KG/ Can | Việt Nam |
|
|