Thứ Hai, 22 tháng 7, 2013

CERECLOR S52


Sản phẩm: CHLORINATED PARAFFINE CP152

Tên khác: Plastoil152, paraffin clor hóa
Xuất xứ : Ấn Độ , Anh
Khối lượng  : 250Kg/ Phuy - 270Kg/Phuy
CTPT : C15H26Cl6
1.Giới thiệu
Paraffinchlor hóa là một chất hóa dẻo rất phổ biến và là 1 phụ gia chống cháy  có nhiều tính chất vật lý và hóa học có thể đáp ứng yêu cầu cho nhiều ứng dụng.
Tài liệu kỹ thuật : CA , MSDS
  • Cảm quan : Chất lỏng có màu vàng nhẹ
  • Màu : 120Max
  • Hàm lượng Cl2 :50-52%
  • Tỉ trọng tại25C: 1.23-1.27
  • Độ nhớt : 11.00-20.00
  • Nhiệt độ chớp cháy : 232
  • Khả năng hòa tan với nước : không hòa tan
So sánh với S52

CP 152
S52
Cảm quan
Lỏng, màu vàng nhẹ
Lỏng, màu vàng
Màu
90
50
Độ nhớt Poise
12.92
16.48
Tỉ trọng
1.243
1.26
Hàm lượng Clor . %
50.8
51.8
Khối lượng phân tử
400
440

Ứng dụng :
  • Làm chất hóa dẻo cho PVC
  • Là phụ gia cho chất chống cháy cho nhiều loại vật liệu polime
  • Làm chất hóa dẻo cho sơn
  • Làm phụ gia chịu áp lực cao cho các dầu gia công
  • Làm chất mang cho các loại bột như chất mầu, chất ổn định và các chất vô cơ chống cháy.
                         ==============================
1/ HÀNG HÓA ĐÚNG VỚI TIÊU CHUẦN NHÀ CUNG CẤP ( CA, CO, MSDS)
2/ HÀNG HÓA LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
3/ NGUYÊN LIỆU ĐA DẠNG – GIÁ CẠNH TRANH.
4/ GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC.
5/ QUÝ KHÁCH HÀNG MUA SỐ LƯỢNG LỚN – MỜI THƯƠNG LƯỢNG TRỰC TIẾP.
                    =======@@@@@@@@@@@@@======
Contact:
Full name:  NGUYỄN VŨ HÙNG (Mr)
Tel: +84 913.604.329

Thứ Tư, 10 tháng 7, 2013

DANH MỤC HÓA CHẤT


TÊN HÀNG


QUY CÁCHXUẤT XỨ
I.       CÁC LOẠI NHỰA


1. Alkyd resin


a. Short oil
- Eterkyd 3755 – X – 80
200 KG/DRIndonesia
- Alkyd resin CR 1423 – 70
200 KG/DRIndonesia
- Everkyd 3304 – X – 70 
200 KG/DRĐài Loan




2. Acrylic resin
- Eterac 7302 – 1 – XC – 60
200 KG/DRĐài Loan
- Eterac 7303 – X – 63 
200 KG/DRĐài Loan
- Eterac 7322 – 2 – SX – 60 
200 KG/DRĐài Loan





3. Các loại nhựa khác




- Epoxy D.E.R 671
  25 KG/BaoHàn Quốc (Dow)
- Epoxy D.E.R 671 – X75
 220 KG/DRHàn Quốc (Dow)
- Epoxy D.E.R 331
 240 KG/DRHàn Quốc (Dow)
- Maleic Resin 900, 920
  25 KG/BaoTrung Quốc, Đài Loan
- Petro Resin SK120H, 120B
  25 KG/BaoĐài Loan
- Petro Resin C9, 10 color
  25 KG/BaoTrung Quốc
- Nitrocellulose 1/4S, 1/2S, 5S,20S
  20 KG/BaoTrung Quốc
- Nitrocellulose 40S, 60S, 120S
  20 KG/BaoTrung Quốc
- Nitrocellulose RS1/16,1/8,1/4,1/2  
120 KG/DRThái Lan
- Nitrocellulose RS5, 20, 40, 120,1000
100 KG/DRThái Lan
- Nitrocellulose SS 1/8, 1/4
120 KG/DRThái Lan




II.    CÁC LOẠI DUNG MÔI
1. Acetone
160 KG/DRĐài Loan
2. Iso – Butanol
160,167 KG/DRĐức,  Malaysia (Optimal)
3. N – Butanol
165,167KG/DRĐức, Malaysia, Nam Phi.
4. Butyl Acetate (Dầu chuối)
180 KG/DRMalaysia
5. Butyl Carbitol
200 KG/DRMalaysia, Dow
6. Butyl Cellosolve (chống mốc)
188 KG/DRMalaysia (Optimal)
7. Butyl Glycol
185 KG/DRĐức (BASF), Mỹ, Hà Lan
8. Cellosolve Acetate(Chống mốc)
195, 200 KG/DRẤn Độ, Mỹ
9. Cyclohexanone (Dầu ông già)
190 KG/DRĐài Loan
10. Diethanolamine (D.E.A)
228 KG/DRMalaysia
11. Diethylene Glycol (D.E.G)
225, 235 KG/DRẢ rập , Đài Loan, Malaysia
12. Dimethylfomamide (D.M.F)
190 KG/DRTrung Quốc, BASF
13. Dowanol PMA
200 KG/DRTrung Quốc
14. Dipropylene Glycol (D.P.G)
215 KG/DRDow, Shell, Đức (BASF)
15. Ethyl Acetate
180 KG/DRTrung Quốc, Singapore
16. Ethyl Cellosolve
190, 195 KG/DRMỹ, Ấn Độ
17. Ethanol 96,98o
168 KG/DRViệt Nam
18. Isophorone
190 KG/DRĐức (Degussa)
19. Isopropyl Alcohol (I.P.A)
163 KG/DRSingapore, Nam Phi
20. Isopropyl Alcohol (I.P.A)
160 KG/DRShell, Hàn Quốc
21. Methanol
163 KG/DRMalaysia, Indo, Trung Quốc 
22. Methyl Ethyl Ketone (M.E.K)
165 KG/DRSingapore, Đài Loan
23. M.I.B.K
165 KG/DRSingapore, Mỹ, Nhật
24. Methylene Chloride (M.C)
270 KG/DRMỹ (Dow), Hàn Quốc 
25. Mono Ethanol Amine (M.E.A)
210 KG/DRMalaysia, Đức (BASF)
26. Mono Ethylene Glycol (M.E.G)
225, 235 KG/DRẢ rập, Malaysia
27. Polyethylene glycol(P.E.G 400)
225 KG/DRIndonesia
28. Polyethylene glycol (P.E.G 600)
225 KG/DRIndonesia
29. Propylene Glycol (P.G) IND
215 KG/DRMỹ, Brazil (Dow) 
30. Propylene Glycol (PG) USP/EP
215 KG/DRMỹ, Brazil (Dow)
31.  Caradol 5602/Voranol 3010 (P.P.G)
210 KG/DRShell, Dow, Singapore
32. Lupranate T- 80 (T.D.I)
250 KG/DRHàn Quốc, Đức (BASF)
33. Shellsol 3040
155 KG/DRShell
34. Shellsol 60/145
139 KG/DRShell
35. Shellsol A100
175 KG/DRShell
36. Pegasol R100
179 KG/DRMobil
37. Toluene
173,179 KG/DRShell,  Thái Lan, Singapore
38. Triethanolamine’99 (TEA’99)
232 KG/DRMalaysia (Optimal)
39. Triethanolamine pure
230 KG/DRĐức (BASF)
40. Xylene
173,179KG/DRShell, Hàn Quốc 
41. N – Hexane
137, 139 KG/DRMobil, Singapore
42. N - Propyl Acetate
160 KG/DRĐài Loan, Mỹ (Dow) 
43. Tergitol NP 4 – NP10 surfactant
210 Kg/DRIndonesia, Malaysia (Optimal)




IV.  CÁC LOẠI ĐÓNG RẮN
1. Epikure 3125 (Đóng rắn Epoxy)
190.6 KG/DRMỹ
2. Aradur 125 -1
180 KG/DRẤn Độ
3. Versamide 125
190.51KG/DRMỹ
4. Triethylenetetramine (TETA)
199.6 KG/DRDow
5. Polyamide
   5 KG/CanTrung Quốc
6. Polyurethane 530 – 75 (Đóng rắn PU)
 16 KG/TĐài Loan





V.     PHỤ GIA CHO SƠN
 SAK ZS-PLB (chất chống lắng
  25 KG/BaoSingapore
 SAK ZS – P (nt)
  25 KG/BaoSingapore
Rhodoline 34M (Chất làm mờ)
  10 KG/BaoHàn Quốc
 Syloid C906 (nt)
  15 KG/BaoMalaysia
DOP (Platinol AH) (Chất hóa dẻo)
200 KG/DRBASF 
DOTP (chất hóa dẻo)
200 KG/DRHàn Quốc
D.B.P (Platinol C) (Chất hóa dẻo)
210 KG/DRBASF 
13. C.F 16 (Chống tạo bột)
180 KG/DRAnh
14. Luwax A Powder
  25 KG/BaoĐức
15. Cereclor  S 52 (Parafin Chlor hóa)
260 KG/DRPháp, Anh 





VI.  CHẤT TRỢ NGHIỀN XI MĂNG
1. C.B.A (Cellulose Basic Amine)
250 KG/DRThái Lan
2. D.E.G (Diethylene Glycol)
225, 235 KG/DRẢ rập, Đài Loan, Malaysia
3. T.E.A’99 (Triethanolamine’99)
232 KG/DRMalaysia (Optimal)
4. TIPA (Tri isopropanolamine)
200 KG/DRTrung Quốc

VII.   HÓA CHẤT NGÀNH SỢI
1. Synalox 50 – 30B
213KG/DRMalaysia
2. Polyethylene glycol 400, 600   (P.E.G 400, 600)
225KG/DRIndonesia




VIII.        CHẤT TẢI LẠNH
1. Propylene Glycol (PG) IND
215 KG/DRMỹ (Dow)
2. Propylene Glycol (PG) USP/EP
215 KG/DRMỹ (Dow)
3. Monoethylene Glycol (M.E.G)
225, 235 KG/DRẢ rập, Malaysia ,indonesia





VIII. CÁC LOẠI HÓA CHẤT KHÁC
Caustic Soda flake 98%(Xút vẩy)
  25 KG/BaoThái Lan, Trung Quốc
Calcium Hypochloride 65%
  15 KG/TIndonesia
Chloroform
300 KG/DRAnh
Formalin 37%
220 KG/DRĐài Loan
Methylene Chloride (M.C) 
270 KG/DRMỹ (Dow)
Phenol
200 KG/DRHàn Quốc , Nam Phi
Sodium Benzoate BP 98
  25 KG/BaoTrung Quốc
Triklone N (Trichloroethylene)
296, 300 KG/DRAnh, Nhật
Caustic potassium (KOH)
  25KG/BaoẤn Độ
Sulphur (lưu huỳnh) miếng, hạt 
50, 1.000 Kg/BaoNga, Hàn Quốc 
Acid phosphoric TP, CN
  35 KG/ CanViệt Nam
                       ===============================
1/ HÀNG HÓA ĐÚNG VỚI TIÊU CHUẦN NHÀ CUNG CẤP ( CA, CO, MSDS)
2/ HÀNG HÓA LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
3/ NGUYÊN LIỆU ĐA DẠNG – GIÁ CẠNH TRANH.
4/ GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC.
5/ QUÝ KHÁCH HÀNG MUA SỐ LƯỢNG LỚN – MỜI THƯƠNG LƯỢNG TRỰC TIẾP.
                   =======@@@@@@@@@@@@@======
Contact:
Full name:  NGUYỄN VŨ HÙNG (Mr)
Tel: +84 913.604.329